Có 2 kết quả:
苏氨酸 sū ān suān ㄙㄨ ㄚㄋ ㄙㄨㄢ • 蘇氨酸 sū ān suān ㄙㄨ ㄚㄋ ㄙㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
threonine (Thr), an essential amino acid
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
threonine (Thr), an essential amino acid
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0